|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toà n thể
| totalité. | | | Toà n thể nhân viên | | la totalité du personnel; tout le personnel. | | | général; universel; global. | | | Sự tán thà nh toà n thể | | consentement général (universel). | | | plénier. | | | Hội nghị toà n thể | | assemblée plénière; plénum. |
|
|
|
|